2025-05-19 Hacker News Top Stories #
- FSRS thông qua học máy để điều chỉnh động khoảng thời gian ôn tập, giảm gánh nặng ghi nhớ cho người dùng và nâng cao hiệu quả.
- Mystical là ngôn ngữ lập trình đồ họa dựa trên PostScript, thông qua các ký hiệu trực quan để nâng cao khả năng đọc hiểu mã.
- AniSora là mô hình tạo video hoạt hình mã nguồn mở của Bilibili, hỗ trợ sáng tạo phong cách anime độ phân giải cao.
- Phân tích SBERT tiết lộ bản thảo Voynich có thể tồn tại cấu trúc ngôn ngữ được xây dựng, xác minh tiềm năng của công nghệ NLP.
- Tranh cãi về bức xạ Hawking bị chỉ ra là vi phạm định luật bảo toàn baryon, lý thuyết không-thời gian tĩnh hỗ trợ kết luận sao chết không có bức xạ.
- Tự xây dựng hệ thống quản lý kiến thức thông qua Directus và công cụ AI để thực hiện quản lý ghi chú an toàn trên nhiều thiết bị.
- Chuyên gia nhờ ưu thế kinh nghiệm có thể nhanh chóng nhận biết bản chất vấn đề, người mới dễ rơi vào thử và sai kém hiệu quả.
- Máy chủ MCP đối mặt với thách thức về an toàn và độ tin cậy, giải pháp phi tập trung có thể trở thành hướng đi tương lai.
- Plugin hardtime.nvim thông qua hạn chế thao tác lặp lại phím giúp người dùng nắm vững thao tác Vim hiệu quả.
- ROM tiếng Nhật của Macintosh Plus đã được khôi phục và tích hợp vào MAME, xác minh đặc tính tối ưu hóa bộ nhớ của nó.
Spaced repetition systems have gotten better #
Trang web này là một bài viết về hệ thống lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition Systems). Hệ thống lặp lại ngắt quãng là một chương trình phần mềm giúp người dùng ghi nhớ thông tin bằng cách hiển thị flashcard. Người dùng có thể thấy gợi ý ở mặt trước của flashcard, câu trả lời ở mặt sau và đánh giá thẻ dựa trên khả năng ghi nhớ của mình. Hệ thống sẽ điều chỉnh khoảng thời gian hiển thị thẻ dựa trên đánh giá của người dùng, với mục đích hiển thị lại thẻ khi người dùng sắp quên thông tin, từ đó tăng cường trí nhớ.

Bài viết giới thiệu nguyên lý hoạt động và ưu điểm của hệ thống lặp lại ngắt quãng. Các hệ thống lặp lại ngắt quãng truyền thống sử dụng một công thức cố định để tính toán khoảng thời gian hiển thị thẻ, nhưng phương pháp này có một số vấn đề. Ví dụ: nếu người dùng liên tục trả lời đúng nhiều thẻ, hệ thống sẽ đặt khoảng thời gian hiển thị thẻ quá dài, dẫn đến việc người dùng quên thông tin. Để giải quyết vấn đề này, bài viết giới thiệu một thuật toán mới gọi là FSRS (Forgetfulness-Sensitive Review Scheduling), sử dụng máy học để dự đoán thời điểm người dùng sẽ quên thông tin và điều chỉnh khoảng thời gian hiển thị thẻ dựa trên kết quả dự đoán.
Thuật toán FSRS dự đoán tình trạng trí nhớ của người dùng bằng cách khớp ba hàm: độ khó, độ ổn định và khả năng gợi nhớ. Hàm độ khó biểu thị mức độ khó của thẻ, hàm độ ổn định biểu thị độ ổn định của thẻ, tức là tốc độ thẻ bị quên, và hàm khả năng gợi nhớ biểu thị xác suất thẻ được gợi nhớ. Thuật toán FSRS sử dụng 21 tham số để khớp các hàm này và điều chỉnh các tham số dựa trên kết quả đánh giá của người dùng. Phương pháp này có thể dự đoán chính xác hơn tình trạng trí nhớ của người dùng và điều chỉnh khoảng thời gian hiển thị thẻ dựa trên kết quả dự đoán.
Bài viết cũng giới thiệu hiệu quả của thuật toán FSRS trong ứng dụng thực tế. Ví dụ: tác giả sử dụng thuật toán FSRS để học từ vựng tiếng Nhật, kết quả cho thấy thuật toán FSRS có thể giảm đáng kể khối lượng công việc của người dùng, đồng thời nâng cao hiệu quả ghi nhớ. Tác giả cũng cung cấp kết quả của một thí nghiệm mô phỏng, kết quả thí nghiệm cho thấy thuật toán FSRS có thể ghi nhớ nhiều từ hơn trong thời gian ngắn hơn, đồng thời giảm khối lượng công việc của người dùng.
Nói chung, bài viết trên trang web này giới thiệu nguyên lý hoạt động và ưu điểm của hệ thống lặp lại ngắt quãng, đồng thời giới thiệu một thuật toán mới gọi là FSRS để nâng cao hiệu quả của hệ thống lặp lại ngắt quãng. Bài viết cũng cung cấp hiệu quả của thuật toán FSRS trong ứng dụng thực tế, chứng minh tính hiệu quả của thuật toán FSRS.
HN | Nóng: 625 điểm | 396 bình luận | Tác giả: domenicd | 11 giờ trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44020591
- Hệ thống SRS đã có những cải tiến lớn, nhưng vẫn thiếu các công cụ tốt để kết nối giữa việc đọc, hiểu và tạo flashcard.
- Bản thân quá trình tạo flashcard là một quá trình học hỏi và thấu hiểu, không thể chỉ dựa vào công cụ để tạo flashcard.
- Một flashcard tốt nên mang tính cá nhân hóa, không thể chỉ dựa vào chương trình để tạo ra.
- Chương trình có thể giúp tạo flashcard, nhưng không thể thay thế bộ não con người để hiểu và học hỏi.
- Có người đã thử sử dụng công cụ AI để tạo flashcard, nhưng hiệu quả vẫn chưa chắc chắn.
- Quá trình tạo flashcard cần liên tục chỉnh sửa và hoàn thiện để đạt được hiệu quả tốt.
- Có người cho rằng, chương trình có thể giúp người mới bắt đầu tạo flashcard, nhưng đây chỉ là bước khởi đầu, cần liên tục luyện tập và cải thiện.
- Có người đề nghị, chương trình có thể phê bình và đưa ra gợi ý cho flashcard, thay vì trực tiếp tạo flashcard.
Mystical #
https://suberic.net/~dmm/projects/mystical/README.html
Mystical là một ngôn ngữ lập trình dựa trên PostScript, sử dụng hình thức vòng tròn ma thuật để biểu diễn cấu trúc chương trình. Ngôn ngữ này được thiết kế với mục đích làm cho chương trình trông giống như một vòng tròn ma thuật, sử dụng các đường viền và ký hiệu hình tròn để biểu thị các cấu trúc khác nhau.
Cấu trúc cơ bản của ngôn ngữ Mystical dựa trên các vòng, bao gồm mảng thực thi, mảng không thực thi và từ điển. Mảng thực thi được biểu thị bằng đường viền hình tròn đơn giản và ký hiệu hình ngôi sao, mảng không thực thi được biểu thị bằng đường viền hình tròn đơn giản và ký hiệu hình tam giác, từ điển được biểu thị bằng đường viền đa giác và đường viền kép bên ngoài. Các cấu trúc này có thể được lồng vào nhau, sử dụng các vòng tròn nhỏ và đường kẻ để kết nối.
Ngôn ngữ Mystical cũng sử dụng các ký hiệu để biểu thị các toán tử, biến và từ khóa. Các ký hiệu này được gọi là sigils, chúng có thể được sử dụng để thay thế văn bản. Các sigils tiêu chuẩn bao gồm dup, copy, add, mul, neg, v.v., người dùng cũng có thể tự định nghĩa sigils của riêng mình. Sigils có thể được sử dụng để biểu thị các hàm, biến và các tên khác.
Ngôn ngữ Mystical cũng cung cấp một số hàm để tạo ra hình ảnh Mystical, bao gồm mystical, mystical_evoke và mystical_evoke_label. Các hàm này có thể được sử dụng để hiển thị chương trình Mystical và chuyển đổi nó thành hình ảnh.
Mặc dù ngôn ngữ Mystical trông giống như một ngôn ngữ lập trình, nhưng nó thực chất chỉ là một biểu diễn đồ họa của một chương trình PostScript. Nó không có trình thông dịch để thực thi chương trình Mystical, mà chỉ có thể được con người đọc và chuyển đổi thành chương trình PostScript. Tuy nhiên, ngôn ngữ Mystical được thiết kế với mục đích làm cho chương trình dễ hiểu và dễ đọc hơn.
Tác giả của ngôn ngữ Mystical tin rằng phương pháp thiết kế này có thể được áp dụng cho các ngôn ngữ khác, chẳng hạn như ngôn ngữ Forth. Tuy nhiên, đối với các ngôn ngữ có câu lệnh phức tạp hơn, có thể cần nhiều vòng và ký hiệu hơn để biểu thị, điều này có thể làm cho chương trình trông quá phức tạp. Mặc dù vậy, phương pháp thiết kế của ngôn ngữ Mystical vẫn là một thử nghiệm thú vị, nó có thể mang lại nguồn cảm hứng mới cho việc thiết kế ngôn ngữ lập trình.
HN | Nóng: 345 điểm | 42 bình luận | Tác giả: mmphosis | 1 ngày trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44016037
- Ngôn ngữ lập trình Mystical gợi nhớ đến những cảnh trong anime Nhật Bản “Kikaider”, nơi trẻ em vẽ các chương trình trên mặt đất và gọi chúng như phép thuật.
- Triết lý thiết kế của ngôn ngữ này rất thú vị, cố gắng làm cho các thuật toán không chỉ có chức năng mà còn có hiệu ứng hình ảnh tốt và thoải mái khi đọc.
- Một số người đã thử lập trình bằng Mystical và thấy nó thực sự thú vị. Thiết kế của các ký hiệu đôi khi gây nhầm lẫn, nhưng nhìn chung nó rất thú vị.
- Mystical có thể trở thành một xu hướng mới trong các ngôn ngữ lập trình, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi biểu diễn trực quan, chẳng hạn như phát triển trò chơi.
- Triết lý thiết kế của ngôn ngữ này có thể được áp dụng cho các ngôn ngữ lập trình khác, chẳng hạn như Lisp hoặc Forth, làm cho việc lập trình trực quan và thú vị hơn.
- Mặc dù thiết kế ký hiệu của Mystical rất đẹp, nhưng nó cũng có thể gây ra một số vấn đề, chẳng hạn như sự nhầm lẫn của các ký hiệu.
- Một số người so sánh Mystical với các ngôn ngữ lập trình khác và tin rằng triết lý thiết kế của nó là độc đáo, đáng để học hỏi và tham khảo.
- Mystical có thể được sử dụng trong phát triển lập trình thực tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi sự sáng tạo và biểu hiện trực quan.
- Triết lý thiết kế của ngôn ngữ này cũng có thể được áp dụng cho các lĩnh vực khác, chẳng hạn như nghệ thuật và thiết kế.
- Một số người tin rằng triết lý thiết kế của Mystical có thể giúp mọi người hiểu rõ hơn về bản chất của ngôn ngữ lập trình và thuật toán.
AniSora: Open-source anime video generation model #
https://komiko.app/video/AniSora
AniSora là một mô hình tạo video hoạt hình mã nguồn mở được phát triển bởi Bilibili, nhằm mục đích cung cấp cho người dùng chức năng tạo video hoạt hình một cách dễ dàng. Mô hình này tập trung vào việc tạo video theo phong cách anime và manga, có khả năng tạo ra các video hoạt hình chất lượng cao dựa trên hình ảnh hoặc gợi ý văn bản đầu vào.
Các đặc điểm chính của AniSora bao gồm đầu ra video chất lượng cao, giao diện trực quan và sự tập trung vào phong cách anime và manga. Người dùng có thể tạo video hoạt hình bằng cách tải lên hình ảnh hoặc nhập gợi ý văn bản, mô hình sẽ tạo ra video hoạt hình tương ứng dựa trên nội dung đầu vào. AniSora hỗ trợ xuất video độ phân giải cao, đảm bảo video hoạt hình được tạo ra trông rõ ràng và chuyên nghiệp trên mọi nền tảng.
Cách sử dụng AniSora bao gồm tải lên hình ảnh, chọn mô hình AI, tạo và tải xuống video. Người dùng có thể chọn từ nhiều mô hình tạo video AI khác nhau để phù hợp với tầm nhìn sáng tạo của họ. Video được tạo có thể được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm mạng xã hội, video quảng cáo, hoạt hình truyện tranh, v.v.
So với các trình tạo video AI khác, ưu điểm chính của AniSora nằm ở sự tập trung vào phong cách anime và manga. Là một dự án mã nguồn mở, AniSora khuyến khích sự hợp tác và phát triển của cộng đồng. Sự phát triển của nó dựa trên nghiên cứu được chấp nhận tại IJCAI'25, nhằm mục đích khám phá những tiến bộ trong việc tạo video hoạt hình.
AniSora phù hợp với những người sáng tạo anime và hoạt hình, đặc biệt là những người cần tạo các đoạn hoạt hình ngắn, video quảng cáo hoặc hoạt hình truyện tranh. Các mục đích sử dụng chính của nó bao gồm tạo các đoạn hoạt hình ngắn, tạo video quảng cáo, hoạt hình truyện tranh, v.v. Người dùng có thể kiểm soát phong cách và hành động của video bằng cách nhập hình ảnh và gợi ý văn bản, mô hình sẽ tạo ra video hoạt hình tương ứng dựa trên nội dung đầu vào.
HN | Nóng: 315 điểm | 176 bình luận | Tác giả: PaulineGar | 23 giờ trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44017913
- Nghệ thuật do AI tạo ra có thể vi phạm bản quyền, dữ liệu huấn luyện có thể chứa nội dung được bảo vệ bản quyền
- Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình phức tạp, các nghệ sĩ con người cũng bị ảnh hưởng bởi tác phẩm của người khác, khó xác định tính nguyên bản
- Luật bản quyền có thể cần được xem xét lại và cập nhật để phù hợp với tình hình mới của nghệ thuật do AI tạo ra
- Nghệ thuật do AI tạo ra có thể thay đổi cách thức sáng tạo nghệ thuật và vai trò của nghệ sĩ, nhưng không nhất thiết dẫn đến sự suy tàn của nghệ thuật
- Giá trị của nghệ thuật không chỉ nằm ở tính nguyên bản mà còn ở những cuộc thảo luận xã hội và trải nghiệm chung mà nó có thể khơi gợi
- Sự tiến bộ của công nghệ có thể nhanh hơn việc cập nhật luật pháp, cần tìm ra sự cân bằng giữa công nghệ và luật pháp để giải quyết vấn đề bản quyền
- Nghệ thuật do AI tạo ra có thể dẫn đến sự đồng nhất về phong cách nghệ thuật, nhưng cũng có thể mang lại các hình thức nghệ thuật và cơ hội sáng tạo mới
- Sáng tạo nghệ thuật là một quá trình không ngừng phát triển, các nghệ sĩ con người và nghệ thuật do AI tạo ra đều có thể cùng tồn tại và cộng sinh
Show HN: I modeled the Voynich Manuscript with SBERT to test for structure #
https://github.com/brianmg/voynich-nlp-analysis
Trang web này là về một dự án phân tích xử lý ngôn ngữ tự nhiên về bản thảo Voynich. Bản thảo Voynich là một bản thảo thời trung cổ bí ẩn, không thể giải mã, đã thu hút sự chú ý của các học giả và nhà mật mã học trong nhiều thế kỷ. Tác giả của dự án này sử dụng các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên hiện đại để phân tích cấu trúc và các mẫu ngôn ngữ của bản thảo, cố gắng khám phá những bí mật đằng sau nó.
Tác giả của dự án trước tiên giới thiệu bối cảnh và mục đích của dự án, giải thích lý do tại sao chọn bản thảo Voynich làm đối tượng nghiên cứu. Sau đó, họ mô tả cấu trúc và phương pháp của dự án, bao gồm các bước như tiền xử lý dữ liệu, phân cụm gốc từ, suy luận vai trò ngữ pháp và xây dựng ma trận chuyển đổi. Tác giả cũng cung cấp mã và dữ liệu của dự án, tạo điều kiện cho các nhà nghiên cứu khác tái tạo và mở rộng công việc của họ.
Những phát hiện chính của dự án bao gồm: việc phân cụm gốc từ trong bản thảo thể hiện cấu trúc và các mẫu rõ ràng, một số loại gốc từ có thể tương ứng với các từ chức năng hoặc từ nội dung; ma trận chuyển đổi cho thấy cấu trúc ngữ pháp và quy luật trật tự từ trong bản thảo; các mẫu ngôn ngữ và cấu trúc ngữ pháp khác nhau giữa các chương khác nhau. Những phát hiện này cho thấy rằng bản thảo Voynich có thể mã hóa một ngôn ngữ được xây dựng hoặc ngôn ngữ hỗ trợ trí nhớ, sử dụng các kỹ thuật như điền âm tiết và lặp lại vị trí.
Tác giả cũng thảo luận về những hạn chế của dự án và các hướng đi cho công việc trong tương lai, bao gồm ánh xạ gốc từ đến từ, các phương pháp heuristic để loại bỏ hậu tố, v.v. Họ nhấn mạnh rằng dự án này không phải để giải mã bản thảo Voynich, mà là để khám phá các ứng dụng và tiềm năng của các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên hiện đại trong việc phân tích bản thảo bí ẩn này.
Nói chung, trang web này giới thiệu một dự án phân tích xử lý ngôn ngữ tự nhiên về bản thảo Voynich, trình bày phương pháp, phát hiện và hạn chế của dự án. Nó cung cấp cho các nhà nghiên cứu và những người đam mê một cửa sổ để hiểu về bản thảo Voynich và các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên, đồng thời cung cấp một tài liệu tham khảo và điểm khởi đầu cho các nghiên cứu liên quan trong tương lai.
HN | Nóng: 249 điểm | 67 bình luận | Tác giả: brig90 | 6 giờ trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44022353
- Sử dụng các thuật toán giảm chiều tiên tiến hơn, chẳng hạn như PaCMAP hoặc LocalMAP, có thể tiết lộ các cấu trúc sâu sắc hơn
- Các kỹ thuật NLP truyền thống có thể làm tổn hại đến chất lượng nhúng thay vì cải thiện nó
- Sử dụng nhóm đối chứng trong quá trình kiểm tra có thể hữu ích
- Sử dụng UMAP hoặc t-SNE có thể cung cấp hình ảnh trực quan tốt hơn
- Ánh xạ trích dẫn có thể được sử dụng để chỉ ra sự tồn tại của sự biến đổi trong phân tích
- Điều chỉnh phương pháp cho các ngữ hệ cụ thể có thể mang lại kết quả tốt hơn
- Voynichese có thể là một ngôn ngữ German, Ural hoặc Phần Lan-Ugria
- Sử dụng các mô hình nhúng văn bản hiện đại hơn có thể mang lại kết quả tốt hơn
Dead Stars Don’t Radiate #
https://johncarlosbaez.wordpress.com/2025/05/17/dead-stars-dont-radiate-and-shrink/
Gần đây, một số nhà khoa học đã đưa ra ý kiến cho rằng bất kỳ khối vật chất nặng nào cũng sẽ phát ra bức xạ Hawking, ngay cả khi nó không phải là lỗ đen. Họ tuyên bố rằng ngay cả một ngôi sao đã chết, nguội lạnh cũng sẽ phát ra bức xạ Hawking, và do đó từ từ mất khối lượng, cuối cùng biến mất. Tuy nhiên, lý thuyết này vi phạm định luật bảo toàn baryon, vì proton và neutron trong các ngôi sao không thể biến mất một cách vô cớ. Các nhà khoa học này thừa nhận rằng họ không biết làm thế nào để giải thích hiện tượng này, nhưng họ vẫn khăng khăng rằng trường hấp dẫn của các ngôi sao sẽ tạo ra các cặp hạt-phản hạt, do đó khiến các ngôi sao mất khối lượng.
Tuy nhiên, lý thuyết này đã bị các nhà khoa học khác đặt câu hỏi. Một số chuyên gia chỉ ra rằng lý thuyết này dựa trên một phép tính gần đúng thô sơ, và phép tính gần đúng này thậm chí còn đưa ra kết quả sai trong các vấn đề đơn giản hơn. Họ cho rằng, phương pháp đúng đắn là sử dụng khung lý thuyết lượng tử trường trong không-thời gian cong, một khung lý thuyết đã được chứng minh là đúng. Theo khung lý thuyết này, trạng thái chân không trong không-thời gian tĩnh là ổn định, và sự tạo thành các cặp hạt-phản hạt sẽ không xảy ra.
Trên thực tế, vấn đề này đã được giải quyết vào năm 1975. Các nhà vật lý Abhay Ashtekar và Anne Magnon đã chứng minh rằng, trong không-thời gian tĩnh, trạng thái chân không là ổn định, và sự tạo thành các cặp hạt-phản hạt sẽ không xảy ra. Công trình của họ đã đặt nền móng cho nghiên cứu lý thuyết trường lượng tử trong không-thời gian cong. Các nghiên cứu sau này cũng đã xác nhận kết luận này, bao gồm cả sách giáo khoa của Robert Wald và luận án tiến sĩ của Valeria Michelle Carrión Álvarez.
Mặc dù lý thuyết này đã bị bác bỏ, nhưng một số nhà báo khoa học vẫn đang quảng bá lý thuyết này, tuyên bố rằng vũ trụ sẽ kết thúc nhanh hơn dự kiến. Tuy nhiên, những báo cáo này đều dựa trên thông tin sai lệch, và giới khoa học đã đạt được một kết luận thống nhất về vấn đề này. Do đó, công chúng nên thận trọng với những báo cáo này, không nên dễ dàng tin vào những thông tin chưa được xác minh.
HN | Nóng: 237 điểm | 128 bình luận | Tác giả: thechao | 1 ngày trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44015872
- Bức xạ Hawking của lỗ đen là một khái niệm phức tạp, cần phải có các suy luận toán học để hiểu chính xác, những phép ẩn dụ đơn giản có thể gây hiểu lầm cho người đọc.
- Ngay cả khi đứng trên bề mặt hành tinh, người ta cũng sẽ chịu ảnh hưởng của gia tốc, do đó có thể quan sát được hiệu ứng Unruh.
- Việc một vật thể có bức xạ hấp dẫn hay không là một câu hỏi thú vị, có thể liên quan đến hiệu ứng Unruh và bức xạ Hawking.
- Ý kiến của các chuyên gia không nhất thiết phải đúng, cần được xác nhận thông qua kiểm chứng khoa học nghiêm ngặt.
- Có thể tồn tại sự cô lập kiến thức trong giới học thuật, dẫn đến việc các nhà nghiên cứu trong các lĩnh vực liên quan thiếu kiến thức và thông tin cần thiết.
- Sự hình thành của bức xạ Hawking không chỉ phụ thuộc vào lỗ đen, mà còn có thể liên quan đến các yếu tố khác, chẳng hạn như người quan sát gia tốc và độ cong của không-thời gian.
- Nghiên cứu khoa học đòi hỏi thái độ thận trọng và nghiêm ngặt, tránh công bố quá sớm những kết quả chưa được kiểm chứng.
- Việc truyền bá và chia sẻ kiến thức khoa học là rất quan trọng để thúc đẩy sự hiểu biết và nhận thức của nhân loại.
Ditching Obsidian and building my own #
https://amberwilliams.io/blogs/building-my-own-pkms
Tác giả Amber Williams chia sẻ kinh nghiệm của cô trong quá trình tìm kiếm một hệ thống quản lý kiến thức cá nhân (PKMS) hoàn hảo. Ban đầu cô sử dụng Obsidian, nhưng sau đó cảm thấy thất vọng vì cô cần phải trả phí để truy cập trên các thiết bị khác nhau. Mô hình tính phí của Obsidian và sự phụ thuộc vào các plugin khiến cô lo lắng về tính bảo mật và lâu dài của dữ liệu.
Tác giả quyết định tự mình bắt tay vào làm, tận dụng nền tảng kỹ thuật phần mềm của mình, để tạo ra một “kho lưu trữ ghi chú” đơn giản, an toàn và bền vững. Cô đã chọn Directus, một nền tảng mã nguồn mở, làm nền tảng cơ bản, tận dụng lớp xác thực và bảo mật của nó để bảo vệ các ghi chú của mình. Kho lưu trữ ghi chú này cho phép cô truy cập và chỉnh sửa ghi chú trên mọi thiết bị mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào.
Kho lưu trữ ghi chú của tác giả sử dụng định dạng Markdown để lưu trữ ghi chú, điều này giúp cô dễ dàng xuất và nhập ghi chú. Đồng thời, cô cũng có thể sử dụng các công cụ tạo mã AI để tạo các plugin tùy chỉnh, tránh được những rủi ro bảo mật do việc sử dụng các plugin của bên thứ ba.
Thông qua việc sử dụng kho lưu trữ ghi chú của riêng mình, tác giả nhận thấy rằng cô đã tham gia sâu hơn vào quá trình học tập khi thu thập và xem xét thông tin có giá trị. Trí nhớ của cô cũng được cải thiện, và cô bắt đầu khám phá ra những mối liên hệ bất ngờ giữa các chủ đề tưởng chừng như không liên quan. Đồng thời, cô có thể truy cập các ghi chú của mình mọi lúc mọi nơi, điều này khiến cô cảm thấy rất tiện lợi.
Tác giả cũng đề cập đến quan điểm của Ryan Holiday về sổ tay thông thường, cho rằng ghi chú kỹ thuật số có thể cung cấp các chức năng tìm kiếm và tổ chức tốt hơn. Đồng thời, tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tự tạo hệ thống ghi chú, tránh sự phụ thuộc vào phần mềm thương mại và rủi ro bảo mật. Thông qua thực tiễn của mình, tác giả đã chứng minh rằng việc tạo ra một hệ thống ghi chú đơn giản, an toàn và bền vững là hoàn toàn khả thi.
HN | Nóng: 189 điểm | 228 bình luận | Tác giả: williamsss | 6 giờ trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44022448
- Thiết lập VPN có thể cải thiện tính bảo mật cho các dịch vụ tự xây dựng, đặc biệt khi dịch vụ được triển khai trên mạng cục bộ.
- Sử dụng Wireguard có thể dễ dàng thiết lập VPN và có thể cấu hình để chỉ kích hoạt khi không ở trên mạng cục bộ.
- Các dịch vụ tự xây dựng có thể bị hạn chế bởi tường lửa của doanh nghiệp, dẫn đến không thể truy cập.
- Có thể sử dụng các công cụ như Tailscale, Headscale hoặc ZeroTier để thiết lập VPN.
- Thiết lập VPN có thể đảm bảo tính bảo mật và riêng tư cho dịch vụ, ngay cả trong mạng công cộng.
- Các dịch vụ tự xây dựng có thể bị ảnh hưởng bởi sự cố mạng cục bộ, dẫn đến gián đoạn dịch vụ.
- Có thể sử dụng các công nghệ như Dynamic DNS và UPS để cải thiện tính khả dụng và ổn định của các dịch vụ tự xây dựng.
- Thiết lập VPN có thể cho phép dịch vụ chỉ được truy cập trong mạng cục bộ, nâng cao tính bảo mật và riêng tư.
Experts have it easy (2024) #
https://boydkane.com/essays/experts
Trang web này là một bài viết về sự khác biệt về hiệu quả giữa chuyên gia và người mới trong việc giải quyết vấn đề. Bài viết chỉ ra rằng các chuyên gia hiệu quả hơn người mới, có thể giải quyết vấn đề nhanh hơn, trong khi người mới cần tốn nhiều thời gian và công sức hơn. Bài viết minh họa điều này bằng một ví dụ về mê cung, một nhà điều hướng đẳng cấp thế giới và một người mới được đặt trong mê cung, nhà điều hướng có thể dễ dàng tìm ra lối thoát, trong khi người mới cần tốn nhiều thời gian và công sức hơn để tìm kiếm lối thoát.
Bài viết chỉ ra rằng khi giải quyết vấn đề, người mới thường rơi vào những khó khăn do chính họ tạo ra, cần tốn nhiều thời gian và công sức hơn để giải quyết những vấn đề này. Các chuyên gia có thể nhìn rõ hơn bản chất của vấn đề và có thể giải quyết vấn đề hiệu quả hơn. Bài viết cũng chỉ ra rằng khi giải quyết vấn đề, người mới thường lãng phí năng lượng vào những vấn đề không quan trọng, trong khi các chuyên gia có thể tập trung tốt hơn vào những vấn đề quan trọng.
Bài viết cũng thảo luận về các chiến lược tìm kiếm của người mới khi giải quyết vấn đề, chỉ ra rằng người mới thường phải dựa vào các lựa chọn ngẫu nhiên và phương pháp thử và sai để giải quyết vấn đề, trong khi các chuyên gia có thể sử dụng tốt hơn kinh nghiệm và kiến thức của mình để giải quyết vấn đề. Cuối cùng, bài viết chỉ ra rằng khi giải quyết vấn đề, người mới thường không thể nhìn thấy toàn bộ vấn đề, trong khi các chuyên gia có thể nhìn thấy toàn bộ vấn đề tốt hơn và có thể giải quyết vấn đề hiệu quả hơn.
Nói chung, bài viết này thảo luận về sự khác biệt về hiệu quả giữa chuyên gia và người mới trong việc giải quyết vấn đề, chỉ ra rằng các chuyên gia hiệu quả hơn người mới và có thể giải quyết vấn đề nhanh hơn. Bài viết cũng thảo luận về những khó khăn và chiến lược tìm kiếm của người mới khi giải quyết vấn đề, chỉ ra rằng người mới cần tốn nhiều thời gian và công sức hơn để giải quyết vấn đề, trong khi các chuyên gia có thể tập trung tốt hơn vào những vấn đề quan trọng.
HN | Nóng: 181 điểm | 110 bình luận | Tác giả: veqq | 21 giờ trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44018301
- Làm việc với các nhà phát triển mới vào nghề có thể giúp cả hai bên trở nên thông minh hơn, xây dựng lòng tin là vô cùng quan trọng.
- Ngay cả các nhà phát triển cao cấp cũng có thể gặp khó khăn với một số vấn đề và cần thảo luận với người khác để tìm ra giải pháp.
- Bồi dưỡng kỹ năng và kiến thức cho các nhà phát triển mới vào nghề là rất có giá trị, nhìn thấy họ trưởng thành và tiến bộ là điều đáng hài lòng.
- Chỉ dựa vào phỏng vấn kỹ thuật để đánh giá năng lực của ứng viên là không đủ, cần xem xét nhiều hơn đến kinh nghiệm làm việc thực tế và khả năng giải quyết vấn đề của họ.
- Trong phát triển phần mềm, khả năng linh hoạt giải quyết vấn đề và thích ứng với các tình huống mới là rất quan trọng, khả năng này thường khó được đánh giá trong các cuộc phỏng vấn.
- Ngay cả những vấn đề đơn giản cũng có thể có nhiều giải pháp, điều quan trọng là có thể tìm ra một phương pháp khả thi và có thể thảo luận và trao đổi với người khác.
Directory of MCP Servers #
https://github.com/chatmcp/mcpso
Trang này là trang dự án về thư mục máy chủ MCP. Tên dự án là “MCP Directory”, một thư mục dùng để thu thập và hiển thị các máy chủ MCP Awesome. Địa chỉ xem trước trực tiếp của dự án là https://mcp.so.
Các bước bắt đầu nhanh của dự án bao gồm các bước như sao chép kho lưu trữ, cài đặt các phụ thuộc, chuẩn bị cơ sở dữ liệu, thiết lập các biến môi trường và chạy máy chủ phát triển. Các nhà phát triển có thể nhanh chóng khởi động dự án và xem trước trang web thông qua các bước này.
Dự án cũng cung cấp thông tin hỗ trợ cộng đồng, bao gồm các nhóm Telegram và Discord của máy chủ MCP, Twitter chính thức của ChatMCP, v.v. Các nhà phát triển có thể giao tiếp và nhận trợ giúp từ các nhà phát triển và người dùng khác thông qua các kênh này.
Thông tin về tác giả của dự án cũng được thể hiện trên trang. Tên của tác giả là idoubi, các nhà phát triển có thể theo dõi tác giả và nhận thêm thông tin thông qua các nền tảng truyền thông xã hội như Twitter. Đồng thời, trang cũng cung cấp liên kết mua cà phê để các nhà phát triển bày tỏ lòng biết ơn đối với tác giả.
Giấy phép của dự án là Apache-2.0, cho thấy rằng dự án này là mã nguồn mở và bất kỳ ai cũng có thể sử dụng và sửa đổi. Thông tin hoạt động của dự án cũng được thể hiện trên trang, bao gồm các chỉ số như Stars, Watchers, Forks, cho thấy mức độ phổ biến và mức độ hoạt động của dự án.
Nói chung, trang này là một trang dự án về thư mục máy chủ MCP, cung cấp thông tin về giới thiệu dự án, các bước bắt đầu nhanh, hỗ trợ cộng đồng, thông tin tác giả và Giấy phép. Các nhà phát triển có thể nhanh chóng tìm hiểu và sử dụng dự án thông qua trang này.
HN | Nóng: 181 điểm | 61 bình luận | Tác giả: saikatsg | 1 ngày trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44016336
- Máy chủ MCP từ xa bên thứ nhất sẽ trở nên phổ biến hơn, đơn giản hóa trải nghiệm người dùng
- Máy chủ MCP của Sentry là một hình mẫu cho các máy chủ khác, cung cấp dịch vụ MCP từ xa tiện lợi và thiết thực
- Tự viết máy chủ và công cụ MCP có thể tốt hơn, vì các máy chủ và công cụ hiện có có thể có vấn đề
- Tính bảo mật và độ tin cậy của máy chủ MCP vẫn còn là vấn đề, đặc biệt là khi kết hợp với OAuth
- So sánh máy chủ MCP với tiện ích mở rộng trình duyệt web, cho rằng sự thành công của máy chủ MCP vẫn còn chưa chắc chắn
- Chỉ cần một lượng nhỏ các công cụ tinh gọn và các chức năng nhỏ là có thể đáp ứng hầu hết các trường hợp sử dụng
- Tự động tạo hoặc tự động kết hợp các công cụ sẽ là hướng phát triển trong tương lai của máy chủ MCP
- Trung tâm đăng ký máy chủ MCP tập trung có thể không phải là lựa chọn tốt nhất, các giải pháp phi tập trung có thể tốt hơn
- Việc phát triển và tích hợp máy chủ MCP sẽ là một quá trình lâu dài, cần mười năm hoặc thậm chí lâu hơn
- Tính bảo mật và độ tin cậy của máy chủ MCP là vấn đề then chốt, cần giải quyết để đạt được ứng dụng rộng rãi
- Các công ty tư vấn lớn đã bắt đầu chú ý đến cơ hội thị trường của máy chủ MCP, dự kiến sẽ có rất nhiều hoạt động thương mại
Show HN: Hardtime.nvim – break bad habits and master Vim motions #
https://github.com/m4xshen/hardtime.nvim
hardtime.nvim là một plugin Neovim, được thiết kế để giúp người dùng phá bỏ thói quen xấu và nắm vững các thao tác Vim. Các tính năng chính của plugin này bao gồm ngăn chặn việc lặp lại các phím trong một khoảng thời gian ngắn, cung cấp gợi ý nhanh hơn về các thao tác Vim, báo cáo các thói quen xấu phổ biến nhất, v.v.
Quy trình làm việc được đề xuất của plugin là sử dụng các lệnh nhảy tương đối (ví dụ: 5j 12-) để di chuyển theo chiều dọc, sử dụng CTRL-U CTRL-D CTRL-B CTRL-F gg G để di chuyển theo chiều dọc, sử dụng word-motion (w W b B e E ge gE) để di chuyển ngang khoảng cách ngắn, sử dụng f F t T , ; 0 ^ $ để di chuyển ngang khoảng cách trung bình đến dài, sử dụng toán tử + thao tác/đối tượng văn bản (ví dụ: ci{ y5j dap), v.v.
Để sử dụng hardtime.nvim, cần có Neovim phiên bản lớn hơn hoặc bằng v0.10.0. Cài đặt plugin có thể được thực hiện thông qua trình quản lý gói, việc thiết lập plugin cần gọi hàm require(“hardtime”).setup() trong init.lua.
Việc sử dụng hardtime.nvim bao gồm bật, tắt và chuyển đổi trạng thái plugin, xem các thông báo gợi ý phổ biến nhất, v.v. Người dùng có thể tùy chỉnh hành vi của plugin thông qua bảng cấu hình, chẳng hạn như đặt thời gian tối đa, số lượng tối đa, tắt hỗ trợ chuột, thông báo gợi ý, v.v.
Các tùy chọn cấu hình của plugin bao gồm max_time, max_count, disable_mouse, hint, notification, timeout, allow_different_key, enabled, resetting_keys, restricted_keys, restriction_mode, disabled_keys, disabled_filetypes, hints và callback, v.v. Người dùng có thể tùy chỉnh các tùy chọn này theo nhu cầu để phù hợp với thói quen sử dụng của mình.
Nói chung, hardtime.nvim là một plugin giúp người dùng cải thiện hiệu quả sử dụng Vim và phá bỏ thói quen xấu. Thông qua các tùy chọn cấu hình mạnh mẽ và chức năng tùy chỉnh, người dùng có thể tùy chỉnh hành vi của plugin theo nhu cầu của mình, nâng cao trình độ sử dụng Vim của mình.
HN | Nóng: 149 điểm | 57 bình luận | Tác giả: m4xshen | 11 giờ trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44020734
- Sử dụng các lệnh lặp lại của Vim (như h, j, k, l) để di chuyển không phải là một thói quen xấu, đôi khi đây là phương pháp trực quan nhất.
- Việc thiết lập số dòng tương đối có thể giúp di chuyển con trỏ dễ dàng hơn.
- Sử dụng chức năng tìm kiếm (như /) có thể di chuyển hiệu quả hơn.
- Các plugin Vim (như vim-sneak, easymotion) có thể giúp người dùng di chuyển con trỏ hiệu quả hơn.
- Sử dụng các công cụ và chức năng của Emacs (như evil mode) có thể mang lại trải nghiệm chỉnh sửa tốt hơn.
- Số dòng tương đối và số dòng tuyệt đối đều có ưu và nhược điểm riêng, nên chọn theo tình hình thực tế.
- Rèn luyện và cải thiện quy trình làm việc có thể nâng cao hiệu quả chỉnh sửa.
- Các trình soạn thảo khác nhau (như Vim, Emacs) có triết lý và ý tưởng thiết kế khác nhau, nên chọn trình soạn thảo phù hợp theo nhu cầu thực tế.
The Lost Japanese ROM of the Macintosh Plus #
Bài viết này kể về quá trình tác giả tìm kiếm và khôi phục ROM tiếng Nhật (bộ nhớ chỉ đọc) của máy tính Macintosh Plus. Tác giả đề cập rằng, thông thường người ta cho rằng ROM của Macintosh Plus có ba phiên bản, nhưng thực tế còn có một phiên bản thứ tư, dung lượng 256KB, chứa phông chữ của các ký tự tiếng Nhật. Tác giả thông qua tìm kiếm và mua bo mạch chủ Macintosh Plus, cuối cùng đã có được ROM tiếng Nhật này và xuất nó thành công.
Tác giả giải thích quá trình xuất ROM, đồng thời đề cập đến những khó khăn gặp phải, bao gồm việc hiểu sơ đồ chân đặc biệt của Macintosh Plus và tìm một thiết bị phù hợp để đọc ROM. Cuối cùng, tác giả đã xuất ROM thành công và so sánh nó với ROM tiêu chuẩn. Tác giả cũng đề cập rằng ROM tiếng Nhật này có thể tăng tốc độ khởi động của Macintosh Plus, vì nó không cần tải phông chữ từ đĩa mềm.
Tác giả cũng đã tiến hành thử nghiệm, so sánh tốc độ khởi động khi sử dụng ROM tiếng Nhật và ROM tiêu chuẩn, kết quả cho thấy việc sử dụng ROM tiếng Nhật có thể tiết kiệm khoảng 15 giây thời gian khởi động và có thể giải phóng khoảng 113KB RAM. Tác giả cũng đề cập rằng có thể giảm thêm thời gian khởi động bằng cách hủy tải phông chữ 18 điểm.
Cuối cùng, tác giả đề cập rằng ROM tiếng Nhật này đã được tích hợp vào MAME (trình giả lập đa hệ thống), cho phép người dùng sử dụng ROM này trong môi trường mô phỏng. Tác giả cho biết, dự án này là một thách thức, nhưng cuối cùng đã thành công và đóng góp vào lịch sử và sự phát triển của Macintosh Plus.
HN | Nóng: 147 điểm | 44 bình luận | Tác giả: ecliptik | 23 giờ trước #
https://news.ycombinator.com/item?id=44017692
- Công nghệ dịch máy đã rất trưởng thành, có thể dịch tiếng Nhật sang tiếng Anh với khả năng đọc tốt.
- Một số phần mềm cũ bị mất do không ai sao chép, đặc biệt là phần mềm của máy tính cá nhân đời đầu.
- Luật bản quyền nên hợp lý hơn để bảo vệ và bảo tồn phần mềm cũ.
- Một số người đã tìm thấy máy tính Apple cũ và các phụ kiện, chẳng hạn như Apple II Plus phiên bản Nhật Bản và thẻ Multitech.
- Công nghệ dịch máy có thể dịch tiếng Anh sang các ngôn ngữ khác, thậm chí có thể cải thiện chất lượng văn bản gốc.
- Một số người đang cố gắng sử dụng trình giả lập Mini vMac để chạy phần mềm cũ và học ngôn ngữ assembly.
- Một số phần mềm cũ rất khó tìm, đặc biệt là những phần mềm có doanh số bán không cao.
- Công nghệ dịch máy có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như dịch thuật, ngôn ngữ lập trình, v.v.
- Một số người đang cố gắng sử dụng LLM (mô hình ngôn ngữ lớn) để dịch và các tác vụ khác.
- Một số máy tính và phụ kiện cũ đã trở thành đồ sưu tầm, chẳng hạn như máy tính Apple và hộp đựng giả da.